Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồn hậu
- Upright, righteous
=Con người hồn hậu+An upright person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồn hậu
- upright, righteous|= con người hồn hậu an upright person
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhảy vọt
-
bước nhẹ
-
buộc phải
-
buộc phải ăn uống
-
buộc phải di chuyển về phía trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồn hậu
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhảy vọt
- bước nhẹ
- buộc phải
- buộc phải ăn uống
- buộc phải di chuyển về phía trước