Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòn đá
- stone|= cọ hai hòn đá vào nhau to rub/scrape two stones together|= con ếch phóng từ hòn đá này sang hòn đá kia the frog jumped from stone to stone
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên ấm
-
trở nên béo
-
trở nên bị che phủ bởi sương mù
-
trở nên bình tĩnh
-
trở nên bớt gay gắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn đá
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên ấm
- trở nên béo
- trở nên bị che phủ bởi sương mù
- trở nên bình tĩnh
- trở nên bớt gay gắt