Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn chủng
- mixed species
* Từ tham khảo/words other:
-
giống loài đà điểu
-
giống lông
-
giống lông chim
-
giống lòng đỏ trứng
-
giống lừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn chủng
* Từ tham khảo/words other:
- giống loài đà điểu
- giống lông
- giống lông chim
- giống lòng đỏ trứng
- giống lừa