Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm
* noun
- day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôm
- day|= tôi ở đó mấy hôm i stayed there for a few days|= mấy hôm nay ti vi nhà tôi không ổn my television hasn't behaved properly for a few days
* Từ tham khảo/words other:
-
bước lên thoăn thoắt
-
bước leo thang
-
bước liều
-
bước lỡ
-
bước lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm
* Từ tham khảo/words other:
- bước lên thoăn thoắt
- bước leo thang
- bước liều
- bước lỡ
- bước lớn