Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hói sớm
- premature alopecia; to be prematurely bald
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốc danh
-
chuộc danh dự
-
chước định
-
chuộc đồ
-
chước đoạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hói sớm
* Từ tham khảo/words other:
- chuốc danh
- chuộc danh dự
- chước định
- chuộc đồ
- chước đoạt