Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi ngạt
- Asphyxiating gas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơi ngạt
- asphyxiant gas
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi hòa nhạc dạo nghe
-
buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
-
buổi hòa nhạc giao hưởng
-
buổi hòa nhạc không chuyên
-
buổi hòa nhạc thính phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hòa nhạc dạo nghe
- buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
- buổi hòa nhạc giao hưởng
- buổi hòa nhạc không chuyên
- buổi hòa nhạc thính phòng