Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi men
- Heady bouquet of alcohol
=Hơi men chếch choáng+Tipsy with the heady bouquet of alcohol
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơi men
- heady bouquet of alcohol|= hơi men chếnh choáng tipsy with the heady bouquet of alcohol
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi hòa nhạc bình dân
-
buổi hòa nhạc dạo nghe
-
buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
-
buổi hòa nhạc giao hưởng
-
buổi hòa nhạc không chuyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi men
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hòa nhạc bình dân
- buổi hòa nhạc dạo nghe
- buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
- buổi hòa nhạc giao hưởng
- buổi hòa nhạc không chuyên