Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hối mại quyền thế
- (hối mại quyền thế) to make corrupt use of one's position
* Từ tham khảo/words other:
-
giản thuần
-
gian thương
-
giản tiện
-
gián tiếp
-
giận tím mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hối mại quyền thế
* Từ tham khảo/words other:
- giản thuần
- gian thương
- giản tiện
- gián tiếp
- giận tím mặt