hối lộ | * verb - to bribe; to corrupt =ăn hối lộ+to receive a bribe |
hối lộ | - to bribe; to corrupt; to graft; to offer somebody a bribe; to grease somebody's palm; to oil the wheels; to get in by the back door; to give somebody a backhander|= hối lộ vàng cho ai to bribe somebody with gold|= hối lộ ai để họ giữ bí mật/làm điều gì to bribe somebody into silence/doing something |
* Từ tham khảo/words other:
- buộc dây
- buộc dây cằm
- buộc dây chân vào
- buộc dây thòng lọng
- bước đều