Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi kinh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi kinh
- to be recalled to the capital for instruction from the king
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc bằng dây
-
buộc bằng dây băng
-
buộc bằng dây chão
-
buộc bằng dây da
-
buộc bằng dây thừng nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi kinh
* Từ tham khảo/words other:
- buộc bằng dây
- buộc bằng dây băng
- buộc bằng dây chão
- buộc bằng dây da
- buộc bằng dây thừng nhỏ