Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôi khói
- smell of smoke
* Từ tham khảo/words other:
-
vỏ bọc cứng bảo vệ máy móc
-
vỏ bóc ra
-
vỏ bọc trứng châu chấu
-
vô bưng
-
vỡ bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôi khói
* Từ tham khảo/words other:
- vỏ bọc cứng bảo vệ máy móc
- vỏ bóc ra
- vỏ bọc trứng châu chấu
- vô bưng
- vỡ bụng