hơi hướng | - Remote relation (of parentage) =Hai người có hơi hướng họ hàng với nhau+Both are remotely related -Smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease) =Hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá+The uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable |
hơi hướng | - remote relation (of parentage)|= hai người có hơi hướng họ hàng với nhau both are remotely related|- smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)|= hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá the uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hòa nhạc
- buổi hòa nhạc bình dân
- buổi hòa nhạc dạo nghe
- buổi hòa nhạc được phép hút thuốc
- buổi hòa nhạc giao hưởng