Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hời hợt bề mặt
* dtừ|- crust
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh vẽ cảnh biển
-
tranh vẽ hoa
-
tranh vẽ hoa quả
-
tranh vẽ luật xa gần
-
tranh vẽ thú nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hời hợt bề mặt
* Từ tham khảo/words other:
- tranh vẽ cảnh biển
- tranh vẽ hoa
- tranh vẽ hoa quả
- tranh vẽ luật xa gần
- tranh vẽ thú nuôi