Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hối hả
- Hurry, hasten
=Hối hả mua vé xe lửa+To hurry off and buy a train ticket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hối hả
- hurry, hasten|= hối hả mua vé xe lửa to hurry off and buy a train ticket
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đầu làm quen nghề
-
bước đầu làm quen nghề cho
-
buộc dây
-
buộc dây cằm
-
buộc dây chân vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hối hả
* Từ tham khảo/words other:
- bước đầu làm quen nghề
- bước đầu làm quen nghề cho
- buộc dây
- buộc dây cằm
- buộc dây chân vào