Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏi giờ
- to ask somebody the time|= nó có đồng hồ đeo tay đẹp lắm, nhưng nó hỏi giờ để làm quen với tôi he has a very nice wrist-watch, but he asks the time to make my acquaintance
* Từ tham khảo/words other:
-
uôm
-
ươm
-
ướm
-
ươm cây
-
ươm giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏi giờ
* Từ tham khảo/words other:
- uôm
- ươm
- ướm
- ươm cây
- ươm giống