Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng kinh tế và xã hội
- economic and social council; ecosoc
* Từ tham khảo/words other:
-
nghị án
-
nghĩ bậy
-
nghỉ bệnh
-
nghi binh
-
nghỉ bù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng kinh tế và xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- nghị án
- nghĩ bậy
- nghỉ bệnh
- nghi binh
- nghỉ bù