Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi độc
- Toxic gas, noxious gas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơi độc
- poison gas; toxic gas
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi giảng
-
buổi giao thời
-
buổi gọi hồn
-
buổi hòa nhạc
-
buổi hòa nhạc bình dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi độc
* Từ tham khảo/words other:
- buổi giảng
- buổi giao thời
- buổi gọi hồn
- buổi hòa nhạc
- buổi hòa nhạc bình dân