hối đoái | * noun -exchange =sở hối đoái+Foreign exchange office |
hối đoái | - foreign exchange|= từ ' hối đoái 'cũng chỉ các giao dịch liên quan đến việc đổi tiền nước này sang tiền nước kia the term 'foreign exchange' also refers to transactions related to the conversion of money of one country into that of another |
* Từ tham khảo/words other:
- bước đầu làm quen cho
- bước đầu làm quen nghề
- bước đầu làm quen nghề cho
- buộc dây
- buộc dây cằm