Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội diễn
- Round of performances (by dannce and song ensembles...)
=Hội diễn mùa xuân+Spring [round of] performances
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội diễn
- variety festival|= hội diễn mùa xuân spring variety festival
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi lắc lư chầm chậm
-
bước đi loạng choạng
-
bước đi lóng ngóng
-
bước đi lộp cộp nặng nề
-
bước đi nặng nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội diễn
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi lắc lư chầm chậm
- bước đi loạng choạng
- bước đi lóng ngóng
- bước đi lộp cộp nặng nề
- bước đi nặng nề