Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi đen
- bad luck, black luck|= quá chơi lại gặp hồi đen (truyện kiều) the rake had hit a run of blackest luck
* Từ tham khảo/words other:
-
không trinh tiết
-
không trịnh trọng
-
không trở dậy
-
không trở lại tình trạng cũ được
-
không trội hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi đen
* Từ tham khảo/words other:
- không trinh tiết
- không trịnh trọng
- không trở dậy
- không trở lại tình trạng cũ được
- không trội hơn