Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoẹt
- untrust worthy, unreliable|= hứa hoẹt vain promises; promise the earth|= thằng ấy hoẹt lắm he's very unreliable
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thiếu
-
bẩn thỉu
-
bàn thờ
-
bàn thờ chính
-
bàn thờ mang đi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoẹt
* Từ tham khảo/words other:
- bán thiếu
- bẩn thỉu
- bàn thờ
- bàn thờ chính
- bàn thờ mang đi được