Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoen gỉ
- Stained and rusty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoen gỉ
- stained and rusty
* Từ tham khảo/words other:
-
búi lên như người lớn
-
bụi màu
-
bùi miệng
-
bụi mù
-
bùi ngùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoen gỉ
* Từ tham khảo/words other:
- búi lên như người lớn
- bụi màu
- bùi miệng
- bụi mù
- bùi ngùi