Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học phí
* noun
- school fees
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học phí
- school fees; tuition (fees)|= sinh viên đang biểu tình phản đối việc tăng học phí the students are demonstrating against higher fees
* Từ tham khảo/words other:
-
bức xạ gama
-
bức xạ kế
-
bức xạ năng
-
bức xạ nhiệt
-
bức xúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học phí
* Từ tham khảo/words other:
- bức xạ gama
- bức xạ kế
- bức xạ năng
- bức xạ nhiệt
- bức xúc