Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học khóa
- Period of a curriculum
=Học khóa năm năm+A five-year curriculum period
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học khóa
- period of a curriculum|= học khóa năm năm a five-year curriculum period
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ phối cảnh
-
bức vẽ than màu
-
bức vẽ trên giấy dó
-
bức vẽ trên giấy mỏng
-
bức vẽ trên men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học khóa
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ phối cảnh
- bức vẽ than màu
- bức vẽ trên giấy dó
- bức vẽ trên giấy mỏng
- bức vẽ trên men