Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học khoa
- field of study, program, curriculum, syllabus
* Từ tham khảo/words other:
-
lều cá nhân
-
lều che
-
lều chiếu
-
lều chõng
-
lều chứa củi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học khoa
* Từ tham khảo/words other:
- lều cá nhân
- lều che
- lều chiếu
- lều chõng
- lều chứa củi