học hỏi | - Investigate, inquire, learn =Có tinh thần học hỏi+To have an inquiring mind =Phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học+One must patiently investigate if one is to reach peaks of science |
học hỏi | - to investigate; to inquire; to learn|= có tinh thần học hỏi to have an inquiring mind|= phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những đỉnh cao của khoa học one must patiently investigate if one is to reach peaks of science |
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ phấn màu
- bức vẽ phối cảnh
- bức vẽ than màu
- bức vẽ trên giấy dó
- bức vẽ trên giấy mỏng