Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóc hiểm
- (như hiểm hóc) Rugged and inaccessible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hóc hiểm
-|- như hiểm hóc rugged and inaccessible
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ bằng bút mực
-
bức vẽ bằng chì nâu gạch
-
bức vẽ bằng chì than
-
bức vẽ bằng mực nâu đen
-
bức vẽ bầu trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóc hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng bút mực
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì than
- bức vẽ bằng mực nâu đen
- bức vẽ bầu trời