học hành | - Learn, study (nói khái quát) =Chăm chỉ học hành+To study with assiduity |
học hành | - (nói chung) to learn; to study|= chăm chỉ học hành to be given to diligent study; to be studious|= chuyện học hành của cháu thế nào rồi? how are your studies going? |
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ nguệch ngọac
- bức vẽ phác
- bức vẽ phấn màu
- bức vẽ phối cảnh
- bức vẽ than màu