Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học hàm
- University teacher's rank
=Học hàm giáo sư+The rank of a professor, a professorship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học hàm
- academic title|= học hàm giáo sư professorship
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ mực đen
-
bức vẽ nguệch ngọac
-
bức vẽ phác
-
bức vẽ phấn màu
-
bức vẽ phối cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học hàm
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ mực đen
- bức vẽ nguệch ngọac
- bức vẽ phác
- bức vẽ phấn màu
- bức vẽ phối cảnh