Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học dự thính
- to attend a course without being officially registered as a student; to audit a course
* Từ tham khảo/words other:
-
mắng nhiếc thậm tệ
-
mạng nhỏ
-
mắng như tát nước vào mặt
-
mang nợ
-
màng nối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học dự thính
* Từ tham khảo/words other:
- mắng nhiếc thậm tệ
- mạng nhỏ
- mắng như tát nước vào mặt
- mang nợ
- màng nối