Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học đòi
- Ape, take a leaf out of the book of
=Học đòi những thói xa hoa+To ape other's expensive tastes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học đòi
- to ape|= học đòi những thói xa hoa to ape others' expensive tastes|- to dabble
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ cảnh đêm
-
bức vẽ chì màu
-
bức vẽ giỡn
-
bức vẽ khắc nung
-
bức vẽ mực đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học đòi
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ cảnh đêm
- bức vẽ chì màu
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ khắc nung
- bức vẽ mực đen