học | * verb - to study; to learn; to read =anh học tiếng Anh đã bao lâu?+How long have you been learning English? |
học | - to have/take lessons; to study; to learn; to read|= ngày nào chúng tôi cũng học từ 9 giờ đến 12 giờ we have lessons from 9 to 12 every day|= anh học tiếng anh bao lâu rồi? how long have you been taking english lessons?; how long have you been learning english?|- to attend; to take|= học bồi dưỡng to take a refresher course|= tôi đang học (một lớp) vi tính i'm taking/doing a computer course|- to train|= học nghề y tá/sư phạm to train as a nurse/teacher |
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì than
- bức vẽ bằng mực nâu đen
- bức vẽ bầu trời
- bức vẽ bôi bác