Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học chế
- (từ-nghĩa cổ) system of education
* Từ tham khảo/words other:
-
tửu quán
-
tửu quỉ
-
tửu sắc
-
tửu thánh
-
tửu tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học chế
* Từ tham khảo/words other:
- tửu quán
- tửu quỉ
- tửu sắc
- tửu thánh
- tửu tinh