hóc búa | * adj - very hard; very difficult =câu hỏi hóc búa+Question hard to answer |
hóc búa | - enigmatic; thorny; intricate|= tôi không trả lời được những câu hỏi hình học hóc búa đó, nên bảo đảm cũng không ai khác trả lời được! i can't answer those thorny geometry questions, so i'm sure no one else does either! |
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng bút chì
- bức vẽ bằng bút mực
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì than
- bức vẽ bằng mực nâu đen