Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học bổng
* noun
- scholarship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học bổng
- student grant; fellowship; scholarship; exhibition; award|= không thể xem học bổng là thu nhập chịu thuế student grants are not counted as taxable income
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ bằng mực nâu đen
-
bức vẽ bầu trời
-
bức vẽ bôi bác
-
bức vẽ cảnh đêm
-
bức vẽ chì màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học bổng
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng mực nâu đen
- bức vẽ bầu trời
- bức vẽ bôi bác
- bức vẽ cảnh đêm
- bức vẽ chì màu