Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học bạ
- School report
=Sao học bạ+To make a duplicate of a school report
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học bạ
- school report (book)|= sao học bạ to make a duplicate of a school report
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ bằng chì than
-
bức vẽ bằng mực nâu đen
-
bức vẽ bầu trời
-
bức vẽ bôi bác
-
bức vẽ cảnh đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học bạ
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bằng chì than
- bức vẽ bằng mực nâu đen
- bức vẽ bầu trời
- bức vẽ bôi bác
- bức vẽ cảnh đêm