Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt tràng
- (y học) laxative
* Từ tham khảo/words other:
-
cung sư tử
-
cũng tác giả ấy
-
cung tần
-
cùng tận
-
cúng tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt tràng
* Từ tham khảo/words other:
- cung sư tử
- cũng tác giả ấy
- cung tần
- cùng tận
- cúng tế