Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt tính
- Active
=Than hoạt tính+Active coal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt tính
- active|= than hoạt tính active coal
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh tường
-
bục trèo
-
bức tử
-
bức tự họa
-
bực tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt tính
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh tường
- bục trèo
- bức tử
- bức tự họa
- bực tức