Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt kịch
- Short comedy, sketch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt kịch
- short comedy, sketch
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh thủy mặc
-
bức tranh tĩnh vật
-
bức tranh tô màu chuyển dần
-
bức tranh tường
-
bục trèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt kịch
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh thủy mặc
- bức tranh tĩnh vật
- bức tranh tô màu chuyển dần
- bức tranh tường
- bục trèo