Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoành cách mô
- (từ cũ; nghĩa cũ) Diaphragm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoành cách mô
- diaphragm
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thư ngắn
-
bức thư ngỏ
-
bức thư viết nguệch ngoạc
-
bức tiểu họa
-
bức trang trí sau bàn thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoành cách mô
* Từ tham khảo/words other:
- bức thư ngắn
- bức thư ngỏ
- bức thư viết nguệch ngoạc
- bức tiểu họa
- bức trang trí sau bàn thờ