Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng tộc
* noun
- royal blood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng tộc
- royal family; imperial family; royalty|= ông ta có thuộc trong hoàng tộc hay không? is he a member of the royal family?; is he royalty?
* Từ tham khảo/words other:
-
bức phù điêu
-
bức rào tạm thời
-
bức rút
-
bức sốt
-
bức thảm có nhiều hình hoa lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- bức phù điêu
- bức rào tạm thời
- bức rút
- bức sốt
- bức thảm có nhiều hình hoa lá