Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang phí
* adj
- extravagant
=hoang phí tiền bạc+to squawder one's money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang phí
- xem phung phí
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện báo
-
bức điện ngắn
-
bức điện quang báo
-
bức điện rađiô
-
bục diễn thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang phí
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện báo
- bức điện ngắn
- bức điện quang báo
- bức điện rađiô
- bục diễn thuyết