Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng phái
- Royal blood
=Người hoàng phái+A person of royal blood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng phái
- royal blood|= người hoàng phái a person of royal blood
* Từ tham khảo/words other:
-
bức họa về biển
-
bức hôn
-
bức in bằng lụa
-
bức màn
-
bức màn giẻ rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng phái
* Từ tham khảo/words other:
- bức họa về biển
- bức hôn
- bức in bằng lụa
- bức màn
- bức màn giẻ rách