Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng kim
- Gold
=Hoàng kim hắc thế tâm+Gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness
=Thời đại hoàng kim+The golden age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng kim
- (thời hoàng kim) golden age
* Từ tham khảo/words other:
-
bức họa một màu
-
bức họa ở trần nhà
-
bức họa phong cảnh
-
bức họa về biển
-
bức hôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng kim
* Từ tham khảo/words other:
- bức họa một màu
- bức họa ở trần nhà
- bức họa phong cảnh
- bức họa về biển
- bức hôn