Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoán vị
* verb
- to permute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoán vị
* đtừ|- to permute
* Từ tham khảo/words other:
-
bức ảnh đẹp
-
bức ảnh người đẹp
-
bức ảnh nửa người có nền mờ
-
bức ảnh to
-
bực ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoán vị
* Từ tham khảo/words other:
- bức ảnh đẹp
- bức ảnh người đẹp
- bức ảnh nửa người có nền mờ
- bức ảnh to
- bực ba