Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn toàn khác nhau
* thngữ|- worlds apart, (as) different as chalk and/ from cheese
* Từ tham khảo/words other:
-
đảm đang
-
đàm đạo
-
dâm dấp
-
dâm dật
-
dậm dật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn toàn khác nhau
* Từ tham khảo/words other:
- đảm đang
- đàm đạo
- dâm dấp
- dâm dật
- dậm dật