Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn thi hành một bản án
* ngđtừ|- reprieve
* Từ tham khảo/words other:
-
đâu thể
-
dấu thị thực
-
đậu thiều
-
dầu thô
-
đậu thổ-nhĩ-kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn thi hành một bản án
* Từ tham khảo/words other:
- đâu thể
- dấu thị thực
- đậu thiều
- dầu thô
- đậu thổ-nhĩ-kỳ