Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn tất
* verb
- to complete, to finish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn tất
* đtừ|- to complete, to finish
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa trà có khiêu vũ
-
bữa trà lúc năm giờ chiều
-
bữa trà mặn
-
bữa trưa
-
bữa trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn tất
* Từ tham khảo/words other:
- bữa trà có khiêu vũ
- bữa trà lúc năm giờ chiều
- bữa trà mặn
- bữa trưa
- bữa trước