Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn mỹ
* adjective
-perfectly beautiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn mỹ
* ttừ|- perfectly beautiful
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa to
-
bữa tối
-
bữa trà
-
bữa trà có khiêu vũ
-
bữa trà lúc năm giờ chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- bừa to
- bữa tối
- bữa trà
- bữa trà có khiêu vũ
- bữa trà lúc năm giờ chiều