Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn họp
* dtừ|- count, count-out|* thngữ|- to count out
* Từ tham khảo/words other:
-
quay ngược
-
quay ngược lại
-
quay nhầm số
-
quay nhanh
-
quấy nhiễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn họp
* Từ tham khảo/words other:
- quay ngược
- quay ngược lại
- quay nhầm số
- quay nhanh
- quấy nhiễu